Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao điểm



noun
Height
đánh chiếm một cao điểm to rush a height
Highest point, high peak
tránh sử dụng điện quá nhiều trong giờ cao điểm to abstain from consuming too much power during the peak hours
giờ giao thông cao điểm the peak hours (rush-hours) of traffic

[cao điểm]
height
Đánh chiếm một cao điểm
To rush a height


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.